Đọc nhanh: 胡同 (hồ đồng). Ý nghĩa là: ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ; hẽm. Ví dụ : - 这条胡同非常古老。 Con hẻm này rất cổ xưa.. - 我们在胡同里迷了路。 Chúng tôi đã bị lạc đường trong con hẻm.. - 胡同里有很多小店。 Trong con hẻm có rất nhiều cửa hàng nhỏ.
Ý nghĩa của 胡同 khi là Danh từ
✪ ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ; hẽm
(胡同儿) 巷;小街道
- 这 条 胡同 非常 古老
- Con hẻm này rất cổ xưa.
- 我们 在 胡同 里 迷了路
- Chúng tôi đã bị lạc đường trong con hẻm.
- 胡同 里 有 很多 小店
- Trong con hẻm có rất nhiều cửa hàng nhỏ.
- 胡同 的 风景 很 有 特色
- Cảnh vật trong con hẻm rất đặc sắc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 胡同
✪ Tính từ + 的 + 胡同
"胡同" vai trò trung tâm ngữ
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 狭窄 的 胡同 让 交通 变得 困难
- Con hẻm hẹp khiến giao thông trở nên khó khăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡同
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 窄 胡同
- Ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp
- 他 抹 身进 了 胡同
- Anh ấy xoay người đi vào trong hẻm.
- 这 条 胡同 有点 窄
- Con hẻm này hơi hẹp.
- 那处 胡同 很 热闹
- Hẻm kia rất náo nhiệt.
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 胡同 的 尽头 有 一所 新房子
- Cuối hẻm có một căn nhà mới.
- 那人 左 拐 走进 胡同 里 去 了
- Người kia rẽ trái đi vào ngõ rồi.
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
- 胡同 里 有 很多 小店
- Trong con hẻm có rất nhiều cửa hàng nhỏ.
- 他 走进 这条 小 胡同
- Anh ta bước vào con hẻm nhỏ này.
- 这 胡同 仄 得 难 通行
- Hẻm này hẹp đến mức khó đi qua.
- 这 胡同 里 有 好几个 宅门 儿
- trong hẻm này có mấy gia đình giàu có.
- 他 家住 在 背角 胡同
- Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.
- 这 条 胡同 儿 很 宽 , 汽车 过得去
- hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
- 狭窄 的 胡同 很 拥挤
- Con hẻm chật hẹp rất đông đúc.
- 狭窄 的 胡同 让 交通 变得 困难
- Con hẻm hẹp khiến giao thông trở nên khó khăn.
- 胡同 太窄 , 车子 掉 不了 头
- hẻm hẹp quá, quay đầu xe không được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
胡›