Đọc nhanh: 巷子 (hạng tử). Ý nghĩa là: hẻm. Ví dụ : - 到巷子里抽烟 Vào ngõ để hút thuốc.
Ý nghĩa của 巷子 khi là Danh từ
✪ hẻm
alley
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巷子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 这 条 巷子 很 安静
- Con ngõ này rất yên tĩnh.
- 这 条 巷子 里 总是 很 黯
- Con hẻm này lúc nào cũng tối tăm.
- 巷子 里 有 一家 小店
- Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.
- 她 的 家 在 那个 巷子
- Nhà cô ấy ở trong ngõ đó.
- 这 条 巷子 很 狭窄
- Con hẻm này rất hẹp.
- 他 穿过 了 狭窄 的 巷子
- Anh ấy đi qua con hểm nhỏ.
- 这 条 巷子 很窄
- Con hẻm này rất hẹp.
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
- 车子 开进 了 巷
- Chiếc xe đi vào đường hầm.
- 小猫 在 巷子 里 睡觉
- Chú mèo ngủ trong hẻm.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巷子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巷子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
巷›