巷子 xiàngzi

Từ hán việt: 【hạng tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巷子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạng tử). Ý nghĩa là: hẻm. Ví dụ : - Vào ngõ để hút thuốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巷子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 巷子 khi là Danh từ

hẻm

alley

Ví dụ:
  • - dào 巷子 xiàngzi 抽烟 chōuyān

    - Vào ngõ để hút thuốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巷子

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - zhè tiáo 巷子 xiàngzi hěn 安静 ānjìng

    - Con ngõ này rất yên tĩnh.

  • - zhè tiáo 巷子 xiàngzi 总是 zǒngshì hěn àn

    - Con hẻm này lúc nào cũng tối tăm.

  • - 巷子 xiàngzi yǒu 一家 yījiā 小店 xiǎodiàn

    - Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.

  • - de jiā zài 那个 nàgè 巷子 xiàngzi

    - Nhà cô ấy ở trong ngõ đó.

  • - zhè tiáo 巷子 xiàngzi hěn 狭窄 xiázhǎi

    - Con hẻm này rất hẹp.

  • - 穿过 chuānguò le 狭窄 xiázhǎi de 巷子 xiàngzi

    - Anh ấy đi qua con hểm nhỏ.

  • - zhè tiáo 巷子 xiàngzi 很窄 hěnzhǎi

    - Con hẻm này rất hẹp.

  • - dào 巷子 xiàngzi 抽烟 chōuyān

    - Vào ngõ để hút thuốc.

  • - 车子 chēzi 开进 kāijìn le xiàng

    - Chiếc xe đi vào đường hầm.

  • - 小猫 xiǎomāo zài 巷子 xiàngzi 睡觉 shuìjiào

    - Chú mèo ngủ trong hẻm.

  • - de 作品 zuòpǐn 质量 zhìliàng hǎo 很多 hěnduō 人来 rénlái mǎi 真是 zhēnshi 酒香 jiǔxiāng 不怕 bùpà 巷子深 xiàngzishēn

    - Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巷子

Hình ảnh minh họa cho từ 巷子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巷子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+6 nét)
    • Pinyin: Hàng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCRU (廿金口山)
    • Bảng mã:U+5DF7
    • Tần suất sử dụng:Cao