Đọc nhanh: 老滑头 (lão hoạt đầu). Ý nghĩa là: Kẻ tinh đời; cáo giá. Ví dụ : - 老王在我们心中一直是个八面玲珑、见风使舵的老滑头。 Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
Ý nghĩa của 老滑头 khi là Danh từ
✪ Kẻ tinh đời; cáo giá
物品等级: 20
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老滑头
- 这个 瘦 老头儿
- Ông lão gầy này.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 来 杀 老头
- Đến đây để giết ông già.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 他装 老头儿
- Anh ấy hoá trang thành ông già.
- 老板 是 我们 公司 的 头儿
- Ông chủ là người đứng đầu công ty chúng tôi.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 我 不 喜欢 滑头滑脑 的 人
- Tôi không thích những người xảo quyệt.
- 老滑头
- kẻ dối trá; cáo già.
- 白头偕老
- bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.
- 白头偕老
- bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 他 在 街头 逢见 老友
- Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.
- 老人 疲惫 地沁 下头
- Ông cụ mệt mỏi gục đầu xuống.
- 他 在 街头 遇见 了 老朋友
- Anh gặp một người bạn cũ trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老滑头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老滑头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
滑›
老›