摸头 mōtóu

Từ hán việt: 【mạc đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摸头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạc đầu). Ý nghĩa là: tìm ra manh mối; lần ra manh mối. Ví dụ : - 。 tôi mới đến hoàn toàn không rõ đầu cua tai nheo của mấy chuyện này.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摸头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摸头 khi là Động từ

tìm ra manh mối; lần ra manh mối

(摸头儿) 由于接触客观事物而有所了解

Ví dụ:
  • - 刚来 gānglái 这些 zhèxiē 事全 shìquán 摸头 mōtóu

    - tôi mới đến hoàn toàn không rõ đầu cua tai nheo của mấy chuyện này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸头

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 哥哥 gēge 出头 chūtóu 保护 bǎohù le

    - Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - 妈妈 māma bāng bǎng 头发 tóufà

    - Mẹ giúp tôi buộc tóc.

  • - 爷爷 yéye 慈祥 cíxiáng 抚摸 fǔmō 孙子 sūnzi de tóu

    - Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.

  • - 母亲 mǔqīn 抚摸 fǔmō zhe 孩子 háizi de 头发 tóufà

    - Mẹ vuốt ve mái tóc của con.

  • - 摸不着头脑 mōbùzháotóunǎo ( 弄不清 nòngbuqīng 头绪 tóuxù )

    - không lần ra đầu mối

  • - 头发 tóufà

    - Sờ tóc.

  • - 摸不着 mōbùzháo tóu

    - không lần ra được đầu mối.

  • - 刚来 gānglái 这些 zhèxiē 事全 shìquán 摸头 mōtóu

    - tôi mới đến hoàn toàn không rõ đầu cua tai nheo của mấy chuyện này.

  • - 妈妈 māma yòng 手摸 shǒumō de 额头 étóu 温度 wēndù

    - Mẹ đưa tay sờ lên trán tôi để đo nhiệt độ.

  • - duì 这次 zhècì 命案 mìngàn 摸不着头脑 mōbùzháotóunǎo

    - Tôi không tìm được manh mối vụ án mạng này.

  • - 只有 zhǐyǒu 锲而不舍 qièérbùshě 才能 cáinéng 出头 chūtóu

    - Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摸头

Hình ảnh minh họa cho từ 摸头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摸头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Mō , Mó
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTAK (手廿日大)
    • Bảng mã:U+6478
    • Tần suất sử dụng:Rất cao