Đọc nhanh: 套料 (sáo liệu). Ý nghĩa là: Nguyên vật liệu đi kèm theo bộ; bộ linh kiện đi kèm; nguyên vật liệu kèm theo; bộ nguyên vật liệu; bộ linh kiện điện tử;.....
Ý nghĩa của 套料 khi là Danh từ
✪ Nguyên vật liệu đi kèm theo bộ; bộ linh kiện đi kèm; nguyên vật liệu kèm theo; bộ nguyên vật liệu; bộ linh kiện điện tử;....
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套料
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 这套 衣服 的 质料 很 好
- chất liệu bộ quần áo này rất tốt.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
料›