Đọc nhanh: 美人 (mĩ nhân). Ý nghĩa là: người đẹp; mỹ nhân; con người đẹp; người ngọc. Ví dụ : - 当时我偷爬进去看《小美人鱼》 Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ. - 她最喜欢的海洋动物是美人鱼 Sinh vật biển yêu thích của cô là nàng tiên cá.. - 睡美人在她沉睡时 Người đẹp ngủ trong rừng bị cưỡng hiếp
Ý nghĩa của 美人 khi là Danh từ
✪ người đẹp; mỹ nhân; con người đẹp; người ngọc
(美人儿) 美貌的女子
- 当时 我 偷 爬 进去 看 《 小 美人鱼 》
- Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ
- 她 最 喜欢 的 海洋 动物 是 美人鱼
- Sinh vật biển yêu thích của cô là nàng tiên cá.
- 睡美人 在 她 沉睡 时
- Người đẹp ngủ trong rừng bị cưỡng hiếp
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 英雄难过 美人关
- anh hùng nan quá mỹ nhân quan; anh hùng khó qua cửa ải người đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美人
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 美景 悦 了 众人 的 心
- Cảnh đẹp làm vui lòng mọi người.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 睡美人 在 她 沉睡 时
- Người đẹp ngủ trong rừng bị cưỡng hiếp
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 她 陷入 了 睡美人 咒
- Cô ấy đang trong cơn mê ngủ.
- 那 优美 的 玉音 , 让 人 陶醉
- Giọng nói trong trẻo và êm dịu đó khiến người ta say mê.
- 大自然 的 美 令人 陶醉
- Vẻ đẹp của tự nhiên khiến người ta say mê.
- 美丽 的 风景 让 人 陶醉
- Cảnh đẹp làm người ta say mê.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
美›