Đọc nhanh: 美人画卷 (mĩ nhân hoạ quyển). Ý nghĩa là: Mỹ nhân họa quyển.
Ý nghĩa của 美人画卷 khi là Thành ngữ
✪ Mỹ nhân họa quyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美人画卷
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 美景 悦 了 众人 的 心
- Cảnh đẹp làm vui lòng mọi người.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 这堂 壁画 真 精美
- Bức tranh treo tường này rất tinh xảo.
- 展 画卷
- Mở bức tranh cuộn.
- 画家 把 美景 记载 得 迷人
- Họa sĩ đã ghi lại cảnh đẹp một cách hữu tình.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 观赏 一幅 美丽 的 图画 使人 心满意足
- Ngắm một bức tranh đẹp khiến người ta thỏa mãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美人画卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美人画卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
卷›
画›
美›