Đọc nhanh: 美国人 (mĩ quốc nhân). Ý nghĩa là: Người Mỹ, người Mỹ, Người mỹ. Ví dụ : - 他是美国人。 Anh ấy là người Mỹ.. - 我向美国人民许下了一个承诺 Tôi đã hứa với người dân Mỹ
Ý nghĩa của 美国人 khi là Danh từ
✪ Người Mỹ
American
- 他 是 美国 人
- Anh ấy là người Mỹ.
✪ người Mỹ
American people
- 我 向 美国 人民 许下 了 一个 承诺
- Tôi đã hứa với người dân Mỹ
✪ Người mỹ
American person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国人
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 他 是 美国 人
- Anh ấy là người Mỹ.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 我 向 美国 人民 许下 了 一个 承诺
- Tôi đã hứa với người dân Mỹ
- 至于 欧美 的 风土人情 和 中国 不同 的 地方 是 很多 的
- Về phong tục tập quán ở Châu Âu và Châu Mỹ, có nhiều điểm khác biệt so với ở Trung Quốc.
- 美国 人 非常 开放
- Người Mỹ rất cởi mở.
- 我 父亲 是 美国 人
- Cha tôi là người Mỹ.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
国›
美›