Đọc nhanh: 美人蕉 (mĩ nhân tiêu). Ý nghĩa là: hoa la đơn; chuối tố nữ; chuối tây; cây chuối hoa; khoai đao, cây khoai đao.
Ý nghĩa của 美人蕉 khi là Danh từ
✪ hoa la đơn; chuối tố nữ; chuối tây; cây chuối hoa; khoai đao
多年生草本植物,叶片大,互生,长椭圆形,有羽状叶脉总状花序,花红色或黄色供观赏; 植物名芭蕉科芭蕉属, 多年生草本叶长椭圆形, 有长柄夏天叶心出花, 有卵圆形披针状的苞, 花序直立, 包尖端多呈黄色, 花色繁富而以红﹑黄为多或称为"红蕉"
✪ cây khoai đao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美人蕉
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 美景 悦 了 众人 的 心
- Cảnh đẹp làm vui lòng mọi người.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 睡美人 在 她 沉睡 时
- Người đẹp ngủ trong rừng bị cưỡng hiếp
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 她 陷入 了 睡美人 咒
- Cô ấy đang trong cơn mê ngủ.
- 那 优美 的 玉音 , 让 人 陶醉
- Giọng nói trong trẻo và êm dịu đó khiến người ta say mê.
- 大自然 的 美 令人 陶醉
- Vẻ đẹp của tự nhiên khiến người ta say mê.
- 美丽 的 风景 让 人 陶醉
- Cảnh đẹp làm người ta say mê.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美人蕉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美人蕉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
美›
蕉›