缅茄 miǎnjiā

Từ hán việt: 【miến cà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缅茄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miến cà). Ý nghĩa là: cây gụ xiêm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缅茄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缅茄 khi là Danh từ

cây gụ xiêm

常绿乔木, 羽状复叶, 小叶卵圆形, 花青绿色,荚果棕褐色, 木质, 长椭圆形或圆形种子可以入药,治牙痛产于缅甸,中国云南、广东等省也有

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅茄

  • - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

  • - 白色 báisè 茄子 qiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Cà trắng cũng rất ngon.

  • - 茄子 qiézi 煮熟 zhǔshóu le hěn ruǎn

    - Quả cà nấu chín rất mềm.

  • - 裙角 qúnjiǎo 缅起 miǎnqǐ hǎo 优雅 yōuyǎ

    - Góc váy xắn lên rất duyên dáng.

  • - gěi 一些 yīxiē 番茄酱 fānqiéjiàng 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.

  • - mǎi le píng 番茄酱 fānqiéjiàng

    - Cô ấy mua một chai sốt cà chua.

  • - 常常 chángcháng 缅想 miǎnxiǎng 儿时 érshí 伙伴 huǒbàn

    - Cô ấy thường xuyên nhớ lại bạn bè thời thơ ấu.

  • - bàn 茄泥 jiāní

    - món cà chưng trộn.

  • - 你们 nǐmen de 大蒜 dàsuàn 番茄酱 fānqiéjiàng 简直 jiǎnzhí gēn 番茄汁 fānqiézhī méi 两样 liǎngyàng

    - Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.

  • - 纱巾 shājīn miǎn 起舞 qǐwǔ 翩翩 piānpiān

    - Khăn voan cuốn lên khiêu vũ tung bay.

  • - 这种 zhèzhǒng 茄子 qiézi hěn 光滑 guānghuá

    - Loại cà này rất bóng mượt.

  • - 这种 zhèzhǒng 长茄子 zhǎngqiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Loại cà tím dài này rất ngon.

  • - 缅怀 miǎnhuái 忠烈 zhōngliè

    - nhớ lại những người trung liệt.

  • - 点燃 diǎnrán le 雪茄 xuějiā

    - Anh ta đã thắp một điếu xì gà.

  • - zhà 茄子 qiézi 非常 fēicháng 美味 měiwèi

    - Cà tím chiên rất ngon.

  • - 烧茄子 shāoqiézi

    - Tôi đang kho thịt dê.

  • - cóng 缅因州 miǎnyīnzhōu lái de ma

    - Vậy bạn đến từ Maine?

  • - 喜欢 xǐhuan chī 番茄 fānqié 炒蛋 chǎodàn

    - Tôi thích ăn cà chua xào trứng.

  • - 梦想 mèngxiǎng 似乎 sìhū tài 缅远 miǎnyuǎn

    - Ước mơ dường như quá xa xăm.

  • - 缅想 miǎnxiǎng 过去 guòqù 美好时光 měihǎoshíguāng

    - Nhớ lại khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缅茄

Hình ảnh minh họa cho từ 缅茄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缅茄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Diến , Miến , Miễn
    • Nét bút:フフ一一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWL (女一一田中)
    • Bảng mã:U+7F05
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:一丨丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSR (廿大尸口)
    • Bảng mã:U+8304
    • Tần suất sử dụng:Trung bình