- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
- Pinyin:
Miǎn
- Âm hán việt:
Diến
Miến
Miễn
- Nét bút:フフ一一ノ丨フ丨丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟面
- Thương hiệt:VMMWL (女一一田中)
- Bảng mã:U+7F05
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 缅
-
Phồn thể
緬
-
Cách viết khác
𤚛
𥿶
Ý nghĩa của từ 缅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缅 (Diến, Miến, Miễn). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一一ノ丨フ丨丨一一一). Ý nghĩa là: 1. xa tít, 1. xa tít, 1. xa tít. Từ ghép với 缅 : 緬懷 Tưởng nhớ (xa xôi), 緬懷 Tưởng nhớ (xa xôi), 緬懷 Tưởng nhớ (xa xôi) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. xa tít
- 2. nghĩ triền miên
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Xa xăm, xa tít, xa xôi
* ② Triền miên
- 緬念神庥 Nghĩ mãi đến ơn thần (câu thường dùng trong các sắc thần).
Từ điển phổ thông
- 1. xa tít
- 2. nghĩ triền miên
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Xa xăm, xa tít, xa xôi
* ② Triền miên
- 緬念神庥 Nghĩ mãi đến ơn thần (câu thường dùng trong các sắc thần).
Từ điển phổ thông
- 1. xa tít
- 2. nghĩ triền miên
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Xa xăm, xa tít, xa xôi
* ② Triền miên
- 緬念神庥 Nghĩ mãi đến ơn thần (câu thường dùng trong các sắc thần).