Đọc nhanh: 组成部分 (tổ thành bộ phân). Ý nghĩa là: thành phần, nguyên liệu, phần. Ví dụ : - 它们是他作案的重要组成部分 Chúng là một thành phần thiết yếu để giết chết anh ta.. - 你品牌的另一组成部分就是你支持你的丈夫 Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
Ý nghĩa của 组成部分 khi là Danh từ
✪ thành phần
component; constituent
- 它们 是 他 作案 的 重要 组成部分
- Chúng là một thành phần thiết yếu để giết chết anh ta.
✪ nguyên liệu
ingredient
✪ phần
part
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组成部分
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 自卑 是 成长 过程 中 的 一部分
- Tự ti là một phần của sự trưởng thành.
- 这个 组织 由 五个 部门 组成
- Tổ chức này gồm năm phòng ban.
- 这部 《 全唐诗 》 分成 十二 函
- bộ sách "Toàn Đường Thi" chia làm 12 hộp.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 现今 生活 分成 工作 和 闲暇 两 部分
- Hiện nay cuộc sống được chia thành hai phần là công việc và thời gian rảnh.
- 请 完成 填空 部分
- Vui lòng hoàn thành phần điền từ.
- 水是 地球 的 重要 组成部分
- Nước là phần quan trọng tạo nên Trái Đất.
- 它们 是 他 作案 的 重要 组成部分
- Chúng là một thành phần thiết yếu để giết chết anh ta.
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 组成部分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 组成部分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
成›
组›
部›