Đọc nhanh: 芜秽 (vu uế). Ý nghĩa là: rậm rạp; um tùm (cây cỏ). Ví dụ : - 荒凉芜秽。 vắng vẻ rậm rạp.
Ý nghĩa của 芜秽 khi là Tính từ
✪ rậm rạp; um tùm (cây cỏ)
形容乱草丛生
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜秽
- 平芜
- bãi đất rậm cỏ.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 秽闻 远扬
- tiếng xấu đồn xa
- 荒芜
- hoang vu; hoang vu rậm rạp.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 厨房 里 很 秽
- Trong bếp rất bẩn.
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 那种 做法 太秽劣
- Cách làm đó quá xấu xa.
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
- 秽闻 四播
- tiếng xấu lan truyền khắp nơi.
- 河水 被秽染 严重
- Nước sông bị ô nhiễm nặng.
- 大众 对 他 的 秽闻 感 失望
- Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.
- 他 的 行为 很秽恶
- Hành động của anh ấy rất xấu xa.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芜秽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芜秽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秽›
芜›