Đọc nhanh: 枯荣 (khô vinh). Ý nghĩa là: khô khốc; héo quắt; thăng trầm; tuần hoàn.
Ý nghĩa của 枯荣 khi là Tính từ
✪ khô khốc; héo quắt; thăng trầm; tuần hoàn
荣枯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯荣
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 光荣 之 家
- gia đình vẻ vang
- 卖国求荣
- bán nước cầu vinh.
- 卖友求荣
- Bán bạn cầu vinh.
- 光荣榜
- bảng danh dự
- 他 姓荣
- Anh ấy họ Vinh.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 无上光荣
- không gì vẻ vang hơn.
- 虚荣心
- lòng chuộng hư vinh
- 羡慕 虚荣
- ao ước hư vinh
- 非常 光荣
- Vô cùng vinh quang.
- 光荣牺牲
- hi sinh vẻ vang
- 日趋 繁荣
- ngày càng hướng tới sự phồn vinh.
- 经济繁荣
- kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 爱慕 虚荣
- ham đua đòi; thích làm dáng
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 他 认为 这些 凶器 是 死者 虚荣心 的 象征
- Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枯荣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枯荣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枯›
荣›