葳蕤 wēi ruí

Từ hán việt: 【nuy nhuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "葳蕤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nuy nhuy). Ý nghĩa là: sum sê; tươi tốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 葳蕤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 葳蕤 khi là Tính từ

sum sê; tươi tốt

形容枝叶繁盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葳蕤

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 葳蕤

Hình ảnh minh họa cho từ 葳蕤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葳蕤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Uy
    • Nét bút:一丨丨一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIHV (廿戈竹女)
    • Bảng mã:U+8473
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Ruí
    • Âm hán việt: Nhuy
    • Nét bút:一丨丨一ノフノノノ丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMOM (廿一人一)
    • Bảng mã:U+8564
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp