Đọc nhanh: 母性 (mẫu tính). Ý nghĩa là: mẫu tính (bản năng của người mẹ).
Ý nghĩa của 母性 khi là Danh từ
✪ mẫu tính (bản năng của người mẹ)
母亲爱护子女的本能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母性
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 她 的 性格 肖似 她 的 母亲
- Tính cách của cô ấy giống mẹ cô ấy.
- 母女俩 不但 长得象 , 性格 也 很 像
- Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.
- 父母 再三 强调 健康 的 重要性
- Cha mẹ nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của sức khỏe.
- 他 的 性情 随 他 母亲
- Tính tình của anh ấy giống mẹ.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
母›