爽性 shuǎng xìng

Từ hán việt: 【sảng tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爽性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sảng tính). Ý nghĩa là: dứt khoát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爽性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爽性 khi là Phó từ

dứt khoát

索性

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽性

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - gǒu tīng de 因为 yīnwèi shì 阿尔法 āěrfǎ 男性 nánxìng

    - Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 这胶 zhèjiāo 粘性 niánxìng qiáng

    - Keo dán này có độ dính mạnh.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 联合国大会 liánhéguódàhuì shì 一种 yīzhǒng 世界性 shìjièxìng de 集会 jíhuì

    - Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 生性 shēngxìng 愚鲁 yúlǔ

    - tính cách ngu đần

  • - 烈性 lièxìng 汉子 hànzi

    - chàng trai can trường.

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • - zhè rén 性格 xìnggé 干脆 gāncuì 爽利 shuǎnglì

    - Người này có tính cách thẳng thắn.

  • - 性情 xìngqíng 直爽 zhíshuǎng

    - tính tình ngay thẳng

  • - 爽快 shuǎngkuai 开朗 kāilǎng de 性格 xìnggé

    - Tính cách sảng khoái vui vẻ.

  • - 性情豪爽 xìngqíngháoshuǎng

    - tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.

  • - 性格 xìnggé 特别 tèbié shuǎng

    - Anh ấy có tính cách rất thẳng thắn.

  • - de 性格 xìnggé hěn 文静 wénjìng

    - Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爽性

Hình ảnh minh họa cho từ 爽性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爽性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao