Đọc nhanh: 索引 (tác dẫn). Ý nghĩa là: hướng dẫn tra cứu; bảng chỉ dẫn. Ví dụ : - 丛书子目索引 mục lục các sách
Ý nghĩa của 索引 khi là Động từ
✪ hướng dẫn tra cứu; bảng chỉ dẫn
把书刊中的项目或内容摘记下来,每条下标注出处页码,按一定次序排列,供人查阅的资料也叫引得
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索引
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索引
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索引 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
索›