Đọc nhanh: 精细加工 (tinh tế gia công). Ý nghĩa là: Gia công tinh xảo. Ví dụ : - 即使经过最精细加工的金属表面也不会真正平整。 Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Ý nghĩa của 精细加工 khi là Động từ
✪ Gia công tinh xảo
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精细加工
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 这 木椅 做工 精细
- Ghế gỗ này được chế tác tinh xảo.
- 陶钵 做工 很 精细
- Bát gốm được chế tác rất tinh xảo.
- 这 柄 朴刀 做工 精细
- Cây phác đao này được chế tác tinh xảo.
- 刻工 精细
- kỹ thuật điêu khắc tinh vi
- 画工 精细
- kỹ xảo hội hoạ tinh vi.
- 那拐 做工 精细
- Cái nạng đó được chế tác tinh xảo.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 这衰衣 做工 很 精细
- Chiếc áo tơi này được may rất tinh tế.
- 那个 匾 做工 精细
- Cái nia đó được làm tinh xảo.
- 这面 鉴 做工 精细
- Chiếc gương đồng này được làm tinh xảo.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 这矛 做工 精细
- Cây thương này được làm tinh xảo.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 精细 的 工作 需要 耐心
- Công việc tỉ mỉ cần sự kiên nhẫn.
- 工人 们 干得 精细
- Công nhân làm việc rất tỉ mỉ.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
- 这件 木器 做工 精细
- Đồ dùng bằng gỗ này được chế tác tinh tế.
- 他 工作 时 特别 精细
- Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精细加工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精细加工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
工›
精›
细›