Đọc nhanh: 等候区 (đẳng hậu khu). Ý nghĩa là: Waiting Area Sảnh chờ; khu vực chờ.
Ý nghĩa của 等候区 khi là Danh từ
✪ Waiting Area Sảnh chờ; khu vực chờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等候区
- 等候 命令
- đợi mệnh lệnh
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 等候多时
- đợi đã lâu
- 他们 在 除 前 等候
- Họ đợi trước bậc thềm.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 我 在 车站 等候 你 的 到来
- Tôi đang đợi bạn đến ở bến xe.
- 这个 地区 的 气候 很 温暖
- Khí hậu của khu vực này rất ấm áp.
- 这个 地区 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở khu vực này rất dễ chịu.
- 这个 地区 的 气候 势 很 特殊
- Tình thế khí hậu ở khu vực này rất đặc biệt.
- 登记 证件 后 , 请 等候
- Sau khi đăng ký giấy tờ, vui lòng chờ đợi.
- 请 在 这里 等候 一会儿
- Xin hãy chờ ở đây một lát.
- 你 在 等候 什么 消息 吗 ?
- Bạn đang chờ đợi tin tức gì à?
- 在 此 我们 深表歉意 请 您 在 候机厅 休息 等候 通知
- Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 棚户区 之 行使 我 深切 地 感到 那里 的 人民 何等 的 贫穷
- Chuyến đi đến khu nhà ổ chuột đã khiến tôi cảm thấy một cách sâu sắc về sự nghèo đói của những người dân ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等候区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等候区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
区›
等›