Đọc nhanh: 笼统 (lung thống). Ý nghĩa là: chung chung; qua loa; mơ hồ; láng cháng; lông bông. Ví dụ : - 他的话说得非常笼统。 anh ấy nói rất chung chung.. - 他只是笼笼统统地解释一下。 anh ấy giải thích qua loa một chút.
Ý nghĩa của 笼统 khi là Tính từ
✪ chung chung; qua loa; mơ hồ; láng cháng; lông bông
缺乏具体分析,不明确;含混
- 他 的话 说 得 非常 笼统
- anh ấy nói rất chung chung.
- 他 只是 笼笼统统 地 解释一下
- anh ấy giải thích qua loa một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼统
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 别 靠近 那个 笼
- Đừng lại gần cái lồng kia.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 财贸系统
- hệ thống tài chính mậu dịch
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 统一 步调
- thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động
- 雨雾 笼罩 了 江面
- mưa bụi phủ đầy mặt sông.
- 他 只是 笼笼统统 地 解释一下
- anh ấy giải thích qua loa một chút.
- 他 的话 说 得 非常 笼统
- anh ấy nói rất chung chung.
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笼统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笼统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笼›
统›