皮手笼 pí shǒu lóng

Từ hán việt: 【bì thủ lung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皮手笼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì thủ lung). Ý nghĩa là: găng tay da.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皮手笼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皮手笼 khi là Danh từ

găng tay da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮手笼

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - de shǒu 擦破 cāpò le

    - Tay của tôi chà sứt cả da rồi.

  • - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • - 用手 yòngshǒu 面团 miàntuán zuò 饺子皮 jiǎozǐpí

    - Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.

  • - 手上 shǒushàng cèng 一块 yīkuài

    - Tay sượt rách một miếng da

  • - 他笼 tālóng zhe 双手 shuāngshǒu

    - Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.

  • - 别老是 biélǎoshi 笼手 lóngshǒu zuò zhe

    - Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.

  • - zhè shì de 橡皮 xiàngpí 手套 shǒutào

    - Đây là găng tay cao su của tớ.

  • - 戴着 dàizhe 皮护 píhù 手套 shǒutào de 摩托车 mótuōchē 手们 shǒumen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 比赛 bǐsài 开始 kāishǐ

    - Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.

  • - de shǒu 因为 yīnwèi 干燥 gānzào 开始 kāishǐ 脱皮 tuōpí le

    - Tay của tôi bắt đầu bong tróc vì khô.

  • - xiān 笼屉 lóngtì shí 小心 xiǎoxīn 热气 rèqì 着手 zhuóshǒu

    - khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.

  • - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

  • - 可是 kěshì pāi 橡皮球 xiàngpíqiú de 高手 gāoshǒu

    - Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.

  • - 闻到 wéndào le 二手 èrshǒu 嬉皮 xīpí yān

    - Tôi đang mua đồ hippie cũ.

  • - zhǐ 看到 kàndào 一个 yígè 嬉皮士 xīpíshì 手里 shǒulǐ zhe zhǐ 青蛙 qīngwā

    - Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.

  • - 小猫 xiǎomāo 调皮 tiáopí shuāi le 手机 shǒujī

    - Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.

  • - 皮手套 píshǒutào 适合 shìhé 寒冷 hánlěng de 冬天 dōngtiān

    - Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.

  • - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề vẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皮手笼

Hình ảnh minh họa cho từ 皮手笼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮手笼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao