Đọc nhanh: 皮手笼 (bì thủ lung). Ý nghĩa là: găng tay da.
Ý nghĩa của 皮手笼 khi là Danh từ
✪ găng tay da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮手笼
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 手 擦破 了 皮
- Tay của tôi chà sứt cả da rồi.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 用手 和 面团 做 饺子皮
- Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.
- 手上 蹭 破 一块 皮
- Tay sượt rách một miếng da
- 他笼 着 双手
- Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.
- 别老是 笼手 坐 着
- Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 我 的 手 因为 干燥 开始 脱皮 了
- Tay của tôi bắt đầu bong tróc vì khô.
- 掀 笼屉 时 小心 热气 嘘 着手
- khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 我 闻到 了 二手 嬉皮 烟
- Tôi đang mua đồ hippie cũ.
- 我 只 看到 一个 嬉皮士 手里 拿 着 只 青蛙
- Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.
- 小猫 调皮 摔 了 手机
- Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮手笼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮手笼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
皮›
笼›