Đọc nhanh: 抽象 (trừu tượng). Ý nghĩa là: trừu tượng, rút ra; tóm lại. Ví dụ : - 他喜欢画抽象的画。 Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.. - 抽象的艺术需要想象力。 Nghệ thuật trừu tượng đòi hỏi trí tưởng tượng.. - 这个概念太抽象了。 Khái niệm này quá trừu tượng rồi.
Ý nghĩa của 抽象 khi là Tính từ
✪ trừu tượng
不具体的、笼统的;空洞的
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 抽象 的 艺术 需要 想象力
- Nghệ thuật trừu tượng đòi hỏi trí tưởng tượng.
- 这个 概念 太 抽象 了
- Khái niệm này quá trừu tượng rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 抽象 khi là Động từ
✪ rút ra; tóm lại
从众多的具体事物中,抽取共同的、本质的属性,舍弃个别的、非本质的属性,从而形成概念。
- 我们 从 数据 中 抽象 出 规律
- Chúng ta rút ra quy luật từ dữ liệu.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抽象
✪ (从 ... 中) 抽象 + 出 + ...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽象
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 我 无法 明白 云云 抽象 的 见解
- Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 空洞 抽象 的 调头 必须 少唱
- những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.
- 抽象 的 艺术 需要 想象力
- Nghệ thuật trừu tượng đòi hỏi trí tưởng tượng.
- 这个 概念 太 抽象 了
- Khái niệm này quá trừu tượng rồi.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 我们 从 数据 中 抽象 出 规律
- Chúng ta rút ra quy luật từ dữ liệu.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
象›