Đọc nhanh: 笨手笨脚 (bổn thủ bổn cước). Ý nghĩa là: vụng về; chân tay vụng về; quều quào; vụng làm. Ví dụ : - 他笨手笨脚的漏接了球。 Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.. - 他是个笨拙的孩子,经常笨手笨脚地把东西摔破。 Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
Ý nghĩa của 笨手笨脚 khi là Thành ngữ
✪ vụng về; chân tay vụng về; quều quào; vụng làm
形容动作不灵活
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笨手笨脚
- 他 不是 笨 而是 不 认真
- Anh ta không phải là dốt, mà là không chăm chỉ.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 手脚利索
- tay chân nhanh nhẹn.
- 手脚 灵敏
- động tác lanh lẹ.
- 绊手绊脚
- Vướng chân vướng tay.
- 手脚 灵便
- tay chân nhanh nhẹn.
- 手脚 活便
- tay chân nhanh nhẹn
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 手脚 壮大
- chân tay vạm vỡ
- 笨手笨脚
- Tay chân lóng ngóng.
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 他 花钱 大手大脚
- Anh ấy tiêu tiền hoang phí.
- 她 因气寒 手脚冰凉
- Cô ấy do khí hàn nên tay chân lạnh.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笨手笨脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笨手笨脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
笨›
脚›
chậm hiểu; chậm tiêu; sì sì; cù cừbơ ngơ
tượng gỗ; đần độn ngây ngô; đồ đất nặn (chỉ người đần độn ngây ngô)tượng đất
đần độn; đầu óc ngu si; ngờ nghệch; ngốc nghếch; nghếch ngác; lẩn thẩn; lờ ngờkhù khờ
cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi; ắng; tắc cổ; tắc tị; câm hầu tắc cổ; đớ họng đớ lưỡi
vụng nói; không khéo miệng; ăn nói vụng về; miệng lưỡi vụng về; ăn không nên đọi, nói không nên lời; vụng ăn vụng nói
thông minh và nhanh trí
mau tay nhanh mắt; nhanh tay lẹ mắtnhanh tay nhanh mắt
Có Khả Năng
thành thạo; tay nghề thành thạo; tay nghề điêu luyện
rón ra rón rén; rón rén; ron rón
nhảy tanh tách; nhảy nhót tưng bừng, vui vẻ thoải mái, vui vẻ nhảy nhót, nhảy nhót thoải mái
tinh xảo đặc sắcthông minh lanh lợi
nhẹ chân nhẹ tay; tay chân nhẹ nhàng; nương tay