Đọc nhanh: 呆头呆脑 (ngai đầu ngai não). Ý nghĩa là: đần độn; đầu óc ngu si; ngờ nghệch; ngốc nghếch; nghếch ngác; lẩn thẩn; lờ ngờ, khù khờ.
Ý nghĩa của 呆头呆脑 khi là Thành ngữ
✪ đần độn; đầu óc ngu si; ngờ nghệch; ngốc nghếch; nghếch ngác; lẩn thẩn; lờ ngờ
形容迟钝的样子
✪ khù khờ
形容愚蠢、糊涂的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆头呆脑
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 她 发呆 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ thẫn thờ của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 喝醉 了 酒 , 头脑 昏沉
- uống rượu say, đầu óc mê mẩn.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 有 头脑
- có tư duy; có suy nghĩ; có đầu óc.
- 头脑发热
- đầu óc không bình tĩnh
- 戆头戆脑
- đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si
- 头脑清楚
- đầu óc tỉnh táo
- 头脑 冬烘
- đầu óc nông cạn
- 头脑 封建
- đầu óc phong kiến
- 笨头笨脑
- Chậm hiểu.
- 头脑 发昏
- đầu óc mơ màng
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呆头呆脑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呆头呆脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呆›
头›
脑›
Ngẩn Người, Giương Mắt Mà Nhìn, Giương Mắt Đờ Đẫn
cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi; ắng; tắc cổ; tắc tị; câm hầu tắc cổ; đớ họng đớ lưỡi
vụng nói; không khéo miệng; ăn nói vụng về; miệng lưỡi vụng về; ăn không nên đọi, nói không nên lời; vụng ăn vụng nói
vụng về; chân tay vụng về; quều quào; vụng làm
tượng gỗ; đần độn ngây ngô; đồ đất nặn (chỉ người đần độn ngây ngô)tượng đất
Không đầu không đuôi
cứng đầu cứng cổ; bướng bỉnh; liều lĩnh; ẩu; lú gan lú ruột; đầu bò đầu bướungay râu
đờ người ra; trơ như phỗng; ngây ngô; đực ra; đờ người; ngây ngô như ông phỗng
vô tội và không bị ảnh hưởng
khoẻ như vâm; mạnh như rồng như hổ; sinh khí dồi dào
đầy sinh lực; khoẻ mạnh hoạt bát; vui mừng nhảy nhót; nhảy nhót; nhảy cẫng
Có Khả Năng
nhanh mồm nhanh miệng; miệng mồm lanh lợi; khéo ăn khéo nói
thông minh và nhanh trí
nhanh tay lẹ mắt (thị lực tốt, động tác nhanh)
tinh xảo đặc sắcthông minh lanh lợi
mau tay nhanh mắt; nhanh tay lẹ mắtnhanh tay nhanh mắt