Đọc nhanh: 离婚 (li hôn). Ý nghĩa là: ly hôn; ly dị. Ví dụ : - 我们在办理离婚手续。 Chúng tôi đang làm thủ tục ly hôn.. - 我朋友跟妻子离婚了。 Bạn tôi đã ly hôn với vợ.. - 他们已经决定离婚了。 Họ đã quyết định ly hôn.
Ý nghĩa của 离婚 khi là Từ điển
✪ ly hôn; ly dị
夫妻依据法律结束婚姻关系
- 我们 在 办理 离婚 手续
- Chúng tôi đang làm thủ tục ly hôn.
- 我 朋友 跟 妻子 离婚 了
- Bạn tôi đã ly hôn với vợ.
- 他们 已经 决定 离婚 了
- Họ đã quyết định ly hôn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 离婚
✪ A + 跟/和 + B + 离婚
A ly hôn với B
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 她 和 丈夫 决定 离婚
- Cô ấy và chồng quyết định ly hôn.
✪ 离 + 了/过/Số lần/不了 + 婚
cách dùng động từ ly hợp
- 她 离了婚 , 独自 生活
- Cô ấy sống một mình sau khi ly hôn.
- 她 离 了 三次 婚 , 情路 坎坷
- Cô ấy đã ly hôn ba lần, đường tình duyên rất lận đận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 我 朋友 跟 妻子 离婚 了
- Bạn tôi đã ly hôn với vợ.
- 他 因 酗酒 离婚
- Anh ấy ly hôn vì say rượu.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
- 我们 在 办理 离婚 手续
- Chúng tôi đang làm thủ tục ly hôn.
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 我 也 不 瞒 大家 , 我离 过 一次 婚 , 有个 十岁 大 的 儿子
- Cũng không giấu gì mọi người, tôi đã từng ly hôn và có con trai lớn mười tuổi.
- 那次 离婚 令人 痛苦 而 又 纠葛 不清
- Lần ly hôn đó vừa làm người khác đau khổ lại vừa có gút mắc không rõ.
- 因 生活 琐事 争吵 , 妻子 一时 意气 起诉 离婚
- Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.
- 她 与 原来 的 丈夫 离婚 十年 後 又 复婚 了
- Sau mười năm ly hôn với người chồng cũ, cô ấy lại tái hôn.
- 跟 他 离婚 吧 , 立刻 !
- Ly hôn với anh ta đi, ngay lập tức!
- 他们 正在 打 离婚
- Họ đang làm thủ tục ly hôn.
- 他 打消 离婚 的 念头
- Anh ấy từ bỏ ý định ly hôn.
- 她 和 丈夫 决定 离婚
- Cô ấy và chồng quyết định ly hôn.
- 她 离了婚 , 独自 生活
- Cô ấy sống một mình sau khi ly hôn.
- 他们 已经 决定 离婚 了
- Họ đã quyết định ly hôn.
- 他 要 离婚 的 理由 是 什么 ?
- Lý do anh ấy muốn ly hôn là gì?
- 她 离 了 三次 婚 , 情路 坎坷
- Cô ấy đã ly hôn ba lần, đường tình duyên rất lận đận.
- 她 发现 丈夫 的 外遇 , 决定 离婚
- Cô ấy phát hiện chồng ngoại tình, quyết định ly hôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离婚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离婚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
离›