Đọc nhanh: 离经判道 (ly kinh phán đạo). Ý nghĩa là: làm trái luân thường đạo lý (không tuân thủ đạo lý trong kinh sách, hành động suy nghĩ trái ngược với tư tưởng chủ đạo, chính thống đương thời).
Ý nghĩa của 离经判道 khi là Thành ngữ
✪ làm trái luân thường đạo lý (không tuân thủ đạo lý trong kinh sách, hành động suy nghĩ trái ngược với tư tưởng chủ đạo, chính thống đương thời)
原指不遵循经书所说的道理,背离儒家得道统现多比喻背离占主导地位的思想或传统
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离经判道
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 我们 已经 脱离危险
- Chúng ta đã thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 已经 脱离危险 了
- Anh ấy đã thoát khỏi nguy hiểm rồi.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 未经 证实 的 报道 显示
- Các báo cáo chưa được xác nhận cho thấy hàng trăm
- 他 已经 离开 北京 了
- Anh ấy đã rời Bắc Kinh rồi.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 道路 经过 修整 变得 夷坦
- Con đường sau khi sửa chữa trở nên bằng phẳng.
- 我 得知 他 已经 离开 了
- Tôi biết được rằng anh ấy đã rời đi.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 离别 母校 已经 两年 了
- rời xa trường cũ đã hai năm rồi.
- 谈判 已经 结束 了
- Cuộc đàm phán đã kết thúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离经判道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离经判道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
离›
经›
道›