Đọc nhanh: 离婚案件 (ly hôn án kiện). Ý nghĩa là: vụ án ly hôn.
Ý nghĩa của 离婚案件 khi là Danh từ
✪ vụ án ly hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚案件
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 我 朋友 跟 妻子 离婚 了
- Bạn tôi đã ly hôn với vợ.
- 按察司 按察 了 案件 的 发展
- Văn phòng điều tra đã điều tra diễn biến vụ án.
- 这份 供 对 案件 很 关键
- Lời thú nhận này rất quan trọng đối với vụ án.
- 讯问 案件
- thẩm vấn vụ án
- 风流 案件
- vụ án chơi bời trăng hoa.
- 同类 案件
- vụ án cùng loại
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 初审 案件
- án sơ thẩm
- 案头 摆件
- vật trang trí trên bàn
- 调查 案件 情况
- Điều tra tình hình vụ án.
- 他 责任 听 案件
- Anh ấy chịu trách nhiệm xử lý vụ án.
- 案件 有 了 些 端倪
- Vụ án có một vài manh mối.
- 他 的 案件 挂 起 了
- Vụ án của anh ấy vẫn chưa được quyết.
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 这件 案子 很 难办
- Vụ án này rất khó xử lý.
- 她 衔命 调查 案件
- Cô ấy nhận lệnh điều tra vụ án.
- 案件 涉 重要 人物
- Vụ án liên quan đến nhân vật quan trọng.
- 这 案件 在 下周 庭审
- Vụ án này sẽ ra tòa vào tuần tới.
- 这件 案子 已经 报 了
- Vụ án này đã được báo cáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离婚案件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离婚案件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
婚›
案›
离›