Đọc nhanh: 离婚法院 (ly hôn pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án giải quyết việc ly hôn.
Ý nghĩa của 离婚法院 khi là Danh từ
✪ Tòa án giải quyết việc ly hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚法院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 我 朋友 跟 妻子 离婚 了
- Bạn tôi đã ly hôn với vợ.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 他 因 酗酒 离婚
- Anh ấy ly hôn vì say rượu.
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 我们 在 办理 离婚 手续
- Chúng tôi đang làm thủ tục ly hôn.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 婚姻法
- luật hôn nhân
- 法定 婚龄
- tuổi kết hôn theo luật định
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离婚法院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离婚法院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
法›
离›
院›