Đọc nhanh: 离婚证书 (ly hôn chứng thư). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận ly hôn.
Ý nghĩa của 离婚证书 khi là Danh từ
✪ Giấy chứng nhận ly hôn
作词:黄诚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚证书
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 我 朋友 跟 妻子 离婚 了
- Bạn tôi đã ly hôn với vợ.
- 他 因 酗酒 离婚
- Anh ấy ly hôn vì say rượu.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 结婚证书
- Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
- 我们 在 办理 离婚 手续
- Chúng tôi đang làm thủ tục ly hôn.
- 证婚人
- người chứng hôn; người làm chứng (trong hôn nhân)
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 借书证 不得 转借 他人
- không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.
- 他 攥 着 证书 很 高兴
- Anh ấy nắm chặt bằng khen rất vui.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 这 是 我 的 大学 毕业证书
- Đây là bằng tốt nghiệp đại học của tôi.
- 我 想 拿到 我 的 学位证书
- Tôi muốn có bằng tốt nghiệp của mình.
- 他 的 学位证书 已经 发放
- Anh ấy đã được cấp bằng học vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离婚证书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离婚证书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
婚›
离›
证›