Đọc nhanh: 离婚证 (ly hôn chứng). Ý nghĩa là: Giấy li hôn.
Ý nghĩa của 离婚证 khi là Danh từ
✪ Giấy li hôn
离婚证,是男女双方合法解除夫妻关系的法律文书,一般由婚姻登记管理机关和人民法院颁发。办理程序:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚证
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 我 朋友 跟 妻子 离婚 了
- Bạn tôi đã ly hôn với vợ.
- 他 因 酗酒 离婚
- Anh ấy ly hôn vì say rượu.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
- 结婚证书
- Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
- 我们 在 办理 离婚 手续
- Chúng tôi đang làm thủ tục ly hôn.
- 证婚人
- người chứng hôn; người làm chứng (trong hôn nhân)
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 我 也 不 瞒 大家 , 我离 过 一次 婚 , 有个 十岁 大 的 儿子
- Cũng không giấu gì mọi người, tôi đã từng ly hôn và có con trai lớn mười tuổi.
- 那次 离婚 令人 痛苦 而 又 纠葛 不清
- Lần ly hôn đó vừa làm người khác đau khổ lại vừa có gút mắc không rõ.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 因 生活 琐事 争吵 , 妻子 一时 意气 起诉 离婚
- Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.
- 她 与 原来 的 丈夫 离婚 十年 後 又 复婚 了
- Sau mười năm ly hôn với người chồng cũ, cô ấy lại tái hôn.
- 跟 他 离婚 吧 , 立刻 !
- Ly hôn với anh ta đi, ngay lập tức!
- 他们 正在 打 离婚
- Họ đang làm thủ tục ly hôn.
- 他 打消 离婚 的 念头
- Anh ấy từ bỏ ý định ly hôn.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 她 和 丈夫 决定 离婚
- Cô ấy và chồng quyết định ly hôn.
- 她 离了婚 , 独自 生活
- Cô ấy sống một mình sau khi ly hôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离婚证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离婚证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
离›
证›