Đọc nhanh: 矿石 (khoáng thạch). Ý nghĩa là: quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch; quặng, máy dò tìm khoáng sản. Ví dụ : - 粉碎矿石 nghiền đá.. - 把矿石跟焦炭一起放在高炉里熔炼。 bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.. - 这个破碎机每小时可以破碎多少吨矿石? cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
Ý nghĩa của 矿石 khi là Danh từ
✪ quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch; quặng
含有有用矿物并有开采价值的岩石
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ máy dò tìm khoáng sản
在无线电收音机上特指能做检波器的方 铅矿、黄铁矿等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿石
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 这些 矿石 质量 很 好
- Chỗ quặng đá này chất lượng rất tốt.
- 这里 有 很多 生 矿石
- Ở đây có nhiều quặng thô.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 这块 矿石 的 品位 很 高
- Khối quặng này có hàm lượng rất cao.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 提高 矿石 品位 很 重要
- Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 每 小时 可以 破碎 一吨 矿石
- Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
矿›