Đọc nhanh: 矿石含铁量 (khoáng thạch hàm thiết lượng). Ý nghĩa là: hàm lượng sắt trong quặng (Dầu khí và mỏ than).
Ý nghĩa của 矿石含铁量 khi là Danh từ
✪ hàm lượng sắt trong quặng (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿石含铁量
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 这里 有 铁矿
- Ở đây có mỏ sắt.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 这些 矿石 质量 很 好
- Chỗ quặng đá này chất lượng rất tốt.
- 这片 田 的 矿产 含量 非常 高
- Hàm lượng khoáng sản của vùng này cực kỳ cao.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿石含铁量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿石含铁量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
石›
矿›
量›
铁›