重晶石矿 zhòng jīng shí kuàng

Từ hán việt: 【trọng tinh thạch khoáng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "重晶石矿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trọng tinh thạch khoáng). Ý nghĩa là: Quặng barit.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 重晶石矿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 重晶石矿 khi là Danh từ

Quặng barit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重晶石矿

  • - 磷是 línshì 矿石 kuàngshí

    - Mica là khoáng chất.

  • - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

  • - kuài 石头 shítou hěn zhòng

    - Hòn đá kia rất nặng.

  • - 慢慢 mànmàn 石头 shítou zhòng 起来 qǐlai

    - Cô ấy từ từ xếp đá lên.

  • - 基质 jīzhì mài 石嵌 shíqiàn yǒu 化石 huàshí huò 水晶 shuǐjīng de 固体 gùtǐ 物质 wùzhì

    - Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.

  • - 这颗 zhèkē 钻石 zuànshí 非常 fēicháng 晶莹 jīngyíng

    - Viên kim cương này rất sáng.

  • - yòng 金刚石 jīngāngshí 锯先 jùxiān jiāng 单晶体 dānjīngtǐ 切成 qiēchéng duàn 再切 zàiqiè 成片 chéngpiàn

    - Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh

  • - tóng yóu 云母 yúnmǔ 一种 yīzhǒng 绿色 lǜsè de 放射性 fàngshèxìng 矿物 kuàngwù wèi yóu tóng de 氢化 qīnghuà 结晶 jiéjīng 云母 yúnmǔ

    - Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou hěn zhòng

    - Viên đá này rất nặng.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou zhēn zhòng 我们 wǒmen liǎ 使 shǐ le 劲儿 jìner cái 搬开 bānkāi

    - tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 重三吨 zhòngsāndūn

    - Viên đá này nặng ba tấn.

  • - 提升 tíshēng 设备 shèbèi bāng 矿工 kuànggōng 运输 yùnshū 重物 zhòngwù

    - Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.

  • - 石棉 shímián 沉着 chénzhuó 病由 bìngyóu 长期 chángqī 吸收 xīshōu 石棉 shímián 微粒 wēilì ér 引起 yǐnqǐ de 慢性 mànxìng 日趋严重 rìqūyánzhòng de 肺病 fèibìng

    - Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.

  • - 这颗 zhèkē 钻石 zuànshí de 重量 zhòngliàng 不到 búdào 毫克 háokè

    - Trọng lượng của viên kim cương này không đến 1 miligam.

  • - 这颗 zhèkē 钻石 zuànshí 十克 shíkè zhòng

    - Viên kim cương này nặng mười gam.

  • - 经济 jīngjì 严重 yánzhòng 依赖 yīlài 石油 shíyóu 提炼 tíliàn

    - Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào lọc dầu.

  • - 矿坑 kuàngkēng xiǎo 矿体 kuàngtǐ huò 矿石 kuàngshí de 堆积 duījī

    - Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.

  • - 矿藏 kuàngcáng 底石 dǐshí 位于 wèiyú 一个 yígè 矿中 kuàngzhōng 金属 jīnshǔ 矿藏 kuàngcáng 之下 zhīxià de 大量 dàliàng 石头 shítou

    - Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.

  • - 矿石 kuàngshí 碾磨 niǎnmó 实验 shíyàn 通过 tōngguò 碾磨 niǎnmó lái 鉴定 jiàndìng 矿石 kuàngshí de 矿砂 kuàngshā 品质 pǐnzhì huò 含量 hánliàng de 测试 cèshì

    - Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.

  • - 提高 tígāo 矿石 kuàngshí 品位 pǐnwèi hěn 重要 zhòngyào

    - Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 重晶石矿

Hình ảnh minh họa cho từ 重晶石矿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重晶石矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AAA (日日日)
    • Bảng mã:U+6676
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao