Đọc nhanh: 眼红 (nhãn hồng). Ý nghĩa là: đỏ mắt; ghen tị; đố kỵ, mắt long lên; rất tức giận; đỏ mặt tía tai; long sòng sọc. Ví dụ : - 看到小明升职了,大家都眼红。 Thấy Tiểu Minh được thăng chức, ai nấy đều ghen tị.. - 别为别人的幸福眼红。 Đừng ghen tị với hạnh phúc của người khác.. - 他眼红得摔了杯子。 Anh ta tức tối mới mức ném vỡ ly.
Ý nghĩa của 眼红 khi là Động từ
✪ đỏ mắt; ghen tị; đố kỵ
看见别人有名有利或有好的东西时非常羡慕而忌妒,甚至想据为已有或取而代 之
- 看到 小 明 升职 了 , 大家 都 眼红
- Thấy Tiểu Minh được thăng chức, ai nấy đều ghen tị.
- 别为 别人 的 幸福 眼红
- Đừng ghen tị với hạnh phúc của người khác.
Ý nghĩa của 眼红 khi là Tính từ
✪ mắt long lên; rất tức giận; đỏ mặt tía tai; long sòng sọc
激怒的样子
- 他 眼红 得 摔 了 杯子
- Anh ta tức tối mới mức ném vỡ ly.
- 她 眼红 得 脸 都 红 了
- Cô ấy tức tới đỏ mặt tía tai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼红
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 巴 着眼 瞧
- Giương mắt nhìn.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 眼圈 发红 , 声音 哽咽
- vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.
- 她 眼红 得 脸 都 红 了
- Cô ấy tức tới đỏ mặt tía tai.
- 别为 别人 的 幸福 眼红
- Đừng ghen tị với hạnh phúc của người khác.
- 他 眼红 得 摔 了 杯子
- Anh ta tức tối mới mức ném vỡ ly.
- 她 的 眼角 有点 红
- Khóe mắt của cô ấy hơi đỏ.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 这件 红衣服 真 打眼
- bộ đồ màu đỏ này khiến mọi người chú ý.
- 大红 的 外衣 很 招眼
- áo khoác màu đỏ rất gây sự chú ý.
- 看到 小 明 升职 了 , 大家 都 眼红
- Thấy Tiểu Minh được thăng chức, ai nấy đều ghen tị.
- 你 是 数学老师 眼中 的 红人
- Bạn là người được giáo viên toán thương yêu nhất.
- 他 一连 两夜 没有 睡 , 满眼 都 是 红丝
- cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼红
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼红 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眼›
红›