Đọc nhanh: 真巧 (chân xảo). Ý nghĩa là: thật khéo; thật trùng hợp. Ví dụ : - 你也在这里,真巧! Bạn cũng ở đây à, thật là trùng hợp!. - 我们选了一样的礼物,真巧! Chúng ta đã chọn cùng một món quà, thật khéo!. - 真巧,我也喜欢这个。 Thật trùng hợp, tôi cũng thích cái này.
Ý nghĩa của 真巧 khi là Từ điển
✪ thật khéo; thật trùng hợp
表达对某种巧合情况的意外和惊喜
- 你 也 在 这里 , 真巧 !
- Bạn cũng ở đây à, thật là trùng hợp!
- 我们 选 了 一样 的 礼物 , 真巧 !
- Chúng ta đã chọn cùng một món quà, thật khéo!
- 真巧 , 我 也 喜欢 这个
- Thật trùng hợp, tôi cũng thích cái này.
- 真巧 , 他 今天 也 来 了
- Thật trùng hợp, hôm nay anh ấy cũng đến.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真巧
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 真 不巧
- Thật không may!
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 真 不巧 , 我 现在 抽不出 时间
- Thật không đúng lúc, hiện tại tôi không có thời gian
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
- 她 的 巧真 精湛
- Kỹ năng của cô ấy thật tinh xảo.
- 她 来得 真巧
- Cô ấy đến rất đúng lúc.
- 我 正 找 他 , 他 就 来 了 , 真是 巧劲儿
- tôi đang tìm anh ta, thì anh ấy tới, thật là may mắn.
- 这 小车 真 轻巧
- chiếc xe nhỏ này thật nhẹ.
- 你 也 在 这里 , 真巧 !
- Bạn cũng ở đây à, thật là trùng hợp!
- 真巧 , 我 也 喜欢 这个
- Thật trùng hợp, tôi cũng thích cái này.
- 真巧 , 他 今天 也 来 了
- Thật trùng hợp, hôm nay anh ấy cũng đến.
- 我 一出 大门 就 碰到 他 , 真巧 了
- tôi vừa ra khỏi cửa thì gặp anh ta, thật là đúng lúc.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
- 我们 选 了 一样 的 礼物 , 真巧 !
- Chúng ta đã chọn cùng một món quà, thật khéo!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真巧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真巧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巧›
真›