Đọc nhanh: 洗劫一空 (tẩy kiếp nhất không). Ý nghĩa là: Cướp sạch sành sanh; cướp sạch không còn thừa cái gì. Ví dụ : - 日本侵略军一到,各个村子立即被洗劫一空。 Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
Ý nghĩa của 洗劫一空 khi là Thành ngữ
✪ Cướp sạch sành sanh; cướp sạch không còn thừa cái gì
茅盾 《虚惊》:“脚下毕毕剥剥全是瓦砾。显然这是敌人洗劫焚烧的残骸。”峻青 《秋色赋·胶济线上》:“那时候, 日本 兵和伪军就是这样抢掠和洗劫这一带村庄的。” 曹靖华 《飞花集·风雨六十年》:“他把我们当作富商,步步紧盯,要乘机洗劫。”
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗劫一空
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 我们 需要 安装 一个 新 空调
- Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 像是 一起 抢劫案
- Trông giống như một vụ cướp.
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 财物 被 匪徒 抢劫 一空
- tài sản bị cướp sạch.
- 抢劫 一空
- cướp sạch
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗劫一空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗劫一空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
劫›
洗›
空›