Đọc nhanh: 真不巧 (chân bất xảo). Ý nghĩa là: Thật không đúng lúc; thật không tốt. Ví dụ : - 真不巧,我现在抽不出时间 Thật không đúng lúc, hiện tại tôi không có thời gian
Ý nghĩa của 真不巧 khi là Từ điển
✪ Thật không đúng lúc; thật không tốt
- 真 不巧 , 我 现在 抽不出 时间
- Thật không đúng lúc, hiện tại tôi không có thời gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真不巧
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 他 不是 笨 而是 不 认真
- Anh ta không phải là dốt, mà là không chăm chỉ.
- 它们 不是 真正 的 启示
- Chúng không phải là gợi ý thực sự.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 面对 真 爱 我 怯步 不前
- Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 他 的 嘴 老 不 闲着 , 嗑 真多
- miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời.
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 这 姑娘 真能干 , 我 不禁 暗暗 地 佩服 她
- Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 记 不 真确
- nhớ không rõ
- 可不是 , 时间 过得 真快
- Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.
- 真 不巧
- Thật không may!
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 真 不巧 , 我 现在 抽不出 时间
- Thật không đúng lúc, hiện tại tôi không có thời gian
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真不巧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真不巧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
巧›
真›