Hán tự: 目
Đọc nhanh: 目 (mục). Ý nghĩa là: mắt, hạng mục; từng phần; từng mục, bộ (phân loại trong sinh học). Ví dụ : - 他双目都失明了。 Hai mắt của anh ấy đều mù rồi.. - 她眉清目秀,真漂亮。 Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.. - 请把这份计划的细目列出来。 Xin hãy liệt kê các mục chi tiết của kế hoạch này.
Ý nghĩa của 目 khi là Danh từ
✪ mắt
眼睛
- 他 双目 都 失明 了
- Hai mắt của anh ấy đều mù rồi.
- 她 眉清目秀 , 真 漂亮
- Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.
✪ hạng mục; từng phần; từng mục
大项中再分的小项
- 请 把 这份 计划 的 细目 列出来
- Xin hãy liệt kê các mục chi tiết của kế hoạch này.
- 这份 文件 列出 了 各个 要目
- Tài liệu này liệt kê các mục quan trọng.
✪ bộ (phân loại trong sinh học)
同一纲的生物按照彼此相似的特征分为几个群叫做目
- 猴子 是 灵长目 动物
- Khỉ là động vật thuộc bộ linh trưởng.
- 许多 花 属于 蔷薇 目
- Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.
✪ mục lục; danh mục
目录
- 我 正在 整理 书目
- Anh ấy đang sắp xếp thư mục sách.
- 他们 准备 上演 新 的 剧目
- Họ chuẩn bị biểu diễn chương trình mới.
✪ tên gọi; đầu đề
名称;标题
- 这个 项目 的 名目 是 什么 ?
- Tên của dự án này là gì?
- 她 的 论文 题目 很 有趣
- Đầu đề luận văn của cô ấy rất thú vị.
✪ họ Mục
姓
- 我 姓目
- Tôi họ Mục.
- 我 的 朋友 姓目
- Bạn của tôi họ Mục.
Ý nghĩa của 目 khi là Động từ
✪ xem
看;看待
- 这个 问题 一目了然
- Vấn đề này nhìn là hiểu ngay.
- 这个 计划 一目了然
- Kế hoạch này nhìn là hiểu ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
- 小 头目
- tên đầu sỏ nhỏ.
- 灿然 炫目
- sáng chói mắt
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›