Đọc nhanh: 目标 (mục tiêu). Ý nghĩa là: mục tiêu, mục tiêu; đích đến. Ví dụ : - 他正在瞄准目标。 Anh ấy đang nhắm mục tiêu.. - 弹头准确地命中目标。 Đầu đạn bắn trúng mục tiêu.. - 杀人已经找到新目标。 Tên giết người đã tìm ra mục tiêu mới.
Ý nghĩa của 目标 khi là Danh từ
✪ mục tiêu
射击, 攻击或寻求的对象
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 弹头 准确 地 命中 目标
- Đầu đạn bắn trúng mục tiêu.
- 杀人 已经 找到 新 目标
- Tên giết người đã tìm ra mục tiêu mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mục tiêu; đích đến
想要达到的境地或标准
- 我 的 目标 是 学习 英语
- Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.
- 他 努力 工作 以 实现目标
- Anh ấy nỗ lực làm việc để thực hiện mục tiêu.
- 我 的 目标 是 考上 大学
- Mục tiêu của tôi là thi đỗ đại học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 目标
✪ Động từ + 目标
hành động liên quan đến 目标
- 我要 设定 一个 明确 的 目标
- Tôi cần đặt ra một mục tiêu rõ ràng.
- 公司 设立 了 长期 目标
- Công ty đã đặt ra các mục tiêu dài hạn.
- 他 在 努力实现 自己 的 目标
- Anh ấy cố gắng thực hiện mục tiêu của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目标
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 终于 实现 了 脱贫致富 的 目标
- Cuối cùng đã thực hiện được mục tiêu xoá đói giảm nghèo.
- 基 目标 已 确定
- Mục tiêu cơ bản đã được xác định.
- 打中 目标
- bắn trúng mục tiêu
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 既定目标
- mục tiêu đã định
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 任务 目标 定 了
- Mục tiêu nhiệm vụ đã định.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 我用 弓箭 比 着 目标
- Tôi dùng cung tên nhắm vào mục tiêu.
- 利国利民 是 党 的 目标
- Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.
- 离 目标 还有 八舍
- Còn cách mục tiêu tám xá nữa.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 父母 应该 帮助 孩子 建立 目标
- Cha mẹ nên giúp con xác định mục tiêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
目›