Đọc nhanh: 白纸黑字 (bạch chỉ hắc tự). Ý nghĩa là: giấy trắng mực đen. Ví dụ : - 这是白纸黑字,赖是赖不掉的。 Giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.. - 他坚持要把这项协议用白纸黑字写下来。 Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.. - 我会把所有事情白纸黑字写清楚。 Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
Ý nghĩa của 白纸黑字 khi là Danh từ
✪ giấy trắng mực đen
白纸上写的黑字指见于书面的确凿的证据
- 这是 白纸黑字 , 赖是 赖 不 掉 的
- Giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 快 还 钱 , 白纸黑字 的 , 你别 想赖
- Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白纸黑字
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 请 给 我 一纸 白纸
- Xin hãy cho tôi một tờ giấy trắng.
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
- 念白 字
- đọc nhầm
- 写 白字
- Viết sai rồi.
- 胡椒 有 黑胡椒 和 白胡椒
- Hạt tiêu có tiêu đen và tiêu trắng.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 颠倒黑白
- đổi trắng thay đen
- 快 还 钱 , 白纸黑字 的 , 你别 想赖
- Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.
- 这是 白纸黑字 , 赖是 赖 不 掉 的
- Giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白纸黑字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白纸黑字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
白›
纸›
黑›