白种 bái zhǒng

Từ hán việt: 【bạch chủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白种" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch chủng). Ý nghĩa là: người da trắng; người Cáp-ca; mặt tái; bạch chủng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白种 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白种 khi là Danh từ

người da trắng; người Cáp-ca; mặt tái; bạch chủng

欧罗巴人种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白种

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶带 jiāodài hěn nián

    - Loại băng dính này rất dính.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 万能胶 wànnéngjiāo shuǐ

    - Đây là một loại keo vạn năng.

  • - 这种 zhèzhǒng bìng 可用 kěyòng 白术 báizhú zhì

    - Bệnh này có thể dùng Bạch truật chữa.

  • - 白喉 báihóu shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng de 传染病 chuánrǎnbìng

    - Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.

  • - 留有 liúyǒu 一块 yīkuài 白地 báidì 准备 zhǔnbèi zhǒng 白菜 báicài

    - chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng

  • - 这种 zhèzhǒng 白菜 báicài 生长 shēngzhǎng 很快 hěnkuài

    - Loại cải này phát triển rất nhanh.

  • - 我们 wǒmen 家种 jiāzhòng le 很多 hěnduō 白菜 báicài

    - Nhà chúng tôi trồng nhiều cải.

  • - 西红柿 xīhóngshì 茬口 chákǒu zhuàng zhǒng 白菜 báicài hěn 合适 héshì

    - đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.

  • - 这种 zhèzhǒng 白痴 báichī de 症状 zhèngzhuàng hěn 明显 míngxiǎn

    - Triệu chứng của bệnh ngốc này rất rõ ràng.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 研究 yánjiū 这种 zhèzhǒng 白痴 báichī

    - Chúng ta cần nghiên cứu bệnh ngốc này.

  • - 白色 báisè de 光是 guāngshì 由红 yóuhóng chéng huáng 绿 lán diàn 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè de guāng 组成 zǔchéng de

    - ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành

  • - 天竺葵 tiānzhúkuí shì zhǒng 开红 kāihóng 粉红 fěnhóng huò 白色 báisè huā de 花园 huāyuán 植物 zhíwù

    - Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.

  • - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • - 白露 báilù zǎo 寒露 hánlù chí 秋分 qiūfēn 种麦 zhǒngmài zhèng 当时 dāngshí

    - tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.

  • - 白薯 báishǔ 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 各种 gèzhǒng 美食 měishí

    - Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.

  • - 这种 zhèzhǒng 瓷质 cízhì 硬且 yìngqiě bái

    - Loại gốm này cứng và trắng.

  • - 纺织娘 fǎngzhīniáng shì 一种 yīzhǒng 夜里 yèli 活跃 huóyuè 白天 báitiān zài 树叶 shùyè zhōng 一动不动 yīdòngbùdòng 休息 xiūxī

    - Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù de 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách nghệ thuật này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白种

Hình ảnh minh họa cho từ 白种

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao