Đọc nhanh: 略微 (lược vi). Ý nghĩa là: hơi; một chút; một tí; hơi hơi; sơ sơ. Ví dụ : - 擦破了皮,略微流了点血。 Bị sước da, hơi rơm rớm máu.. - 他的声音略微有点儿颤抖。 Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.. - 他略微有些山东口音。 Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
Ý nghĩa của 略微 khi là Phó từ
✪ hơi; một chút; một tí; hơi hơi; sơ sơ
稍微
- 擦破 了 皮 , 略微 流 了 点 血
- Bị sước da, hơi rơm rớm máu.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 略微 với từ khác
✪ 略微 vs 稍微
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略微
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 她 的 微笑 很蔼
- Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 他 略为 定 了 定神
- anh ấy định thần được một chút.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 擦破 了 皮 , 略微 流 了 点 血
- Bị sước da, hơi rơm rớm máu.
- 略微 超重 了 点
- Hơi thừa cân một chút.
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 略微
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 略微 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
略›