Đọc nhanh: 略语 (lược ngữ). Ý nghĩa là: từ nói tắt; lược ngữ; nói tắt; viết tắt; chữ viết tắt; từ viết tắt.
Ý nghĩa của 略语 khi là Danh từ
✪ từ nói tắt; lược ngữ; nói tắt; viết tắt; chữ viết tắt; từ viết tắt
由词组紧缩而成的合成词,如:土改 (土地改革)、扫盲 (扫除文盲)、脱产 (脱离生产)、节育 (节制生育)、沧桑 (沧海桑田)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 略语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 略语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm略›
语›