Đọc nhanh: 留言 (lưu ngôn). Ý nghĩa là: thư để lại; lời dặn; bình luận; tin nhắn; lưu bút, bình luận; để lại lời nhắn. Ví dụ : - 她的留言很温馨。 Lời nhắn của cô ấy thật cảm động.. - 我找不到他的留言。 Tôi không thể tìm thấy bức thư để lại của anh ấy .. - 老板留言安排工作。 Sếp để lại tin nhắn sắp xếp công việc.
Ý nghĩa của 留言 khi là Danh từ
✪ thư để lại; lời dặn; bình luận; tin nhắn; lưu bút
留下的话
- 她 的 留言 很 温馨
- Lời nhắn của cô ấy thật cảm động.
- 我 找 不到 他 的 留言
- Tôi không thể tìm thấy bức thư để lại của anh ấy .
Ý nghĩa của 留言 khi là Động từ
✪ bình luận; để lại lời nhắn
离开时写的或者说的话
- 老板 留言 安排 工作
- Sếp để lại tin nhắn sắp xếp công việc.
- 老师 留言 布置 作业
- Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 留言
✪ 在 + Nơi chốn + 留言
Để lại lời nhắn tại
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
So sánh, Phân biệt 留言 với từ khác
✪ 谣言 vs 留言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留言
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 老板 留言 安排 工作
- Sếp để lại tin nhắn sắp xếp công việc.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 我 找 不到 他 的 留言
- Tôi không thể tìm thấy bức thư để lại của anh ấy .
- 我们 可以 在 意见箱 里 留言
- Chúng ta có thể để lại ý kiến trong hòm thư góp ý.
- 老师 留言 布置 作业
- Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.
- 没有 留言 , 但 我 知道 是 姥姥 寄来 的
- không có ghi chú để lại, nhưng tôi chắc chắn là bà ngoại tôi gửi đến.
- 她 的 留言 很 温馨
- Lời nhắn của cô ấy thật cảm động.
- 她 在 语音信箱 留 了 言
- Cô ấy đã để lại một thư thoại.
- 这次 出国 留学 对 我 而言 是 个 很大 的 学习 机会
- Thời gian học tập ở nước ngoài này là một cơ hội học tập tuyệt vời đối với tôi.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 有 什么 问题 请 给 我 留言
- Có vấn đề gì hãy để lại lời nhắn cho tôi.
- 这次 死者 嘴里 没有 留言
- Lần này không còn lời nào trong miệng.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 留言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 留言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm留›
言›