132 từ
đĩa số (điện thoại)quay số; bấm số
máy bộ đàm; điện đài xách tay
cắt chỉ
Gọi Điện Thoại
số điện thoại
hội nghị qua điện thoại; họp qua điện thoại
cáp điện; dây cáp điện; dây cáp; cáp
điện thoại truyền hình
Dây Điện, Dây Dẫn Điện, Điện Tuyến
điện thoại trực tiếp
điện thoại vô tuyến, bộ đàm
tường phòng cháy; tường ngăn lửa; tường chắn lửafirewallbức tường lửa; bức tường phòng lửa; tường lửa; firewall. 因特网上的一种安全措施,用以保护数据、防止侵入、限制未授权使用,甚至确保没有任何使用者能对网络从事破坏的工作
máy nội bộ; máy phụ; máy con (điện thoại)
nối mạch điện; đấu dâydây dẫn
Liên Tưởng
Thư Để Lại, Lời Dặn, Bình Luận
điện thoại ghi âm
Dạo Chơi, Ngao Du, Đi Chơi
tam tinh (ba ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Liệp Hộ, thường nhìn để tính thời gian khuya sớm)ba saoSamsung
Máy Quay Phim, Máy Quay Video