Đọc nhanh: 野叟曝言 (dã tẩu bộc ngôn). Ý nghĩa là: Yesou Puyan hoặc Humble Words of a Rustic Elder, tiểu thuyết nhà Thanh hoành tráng của Xia Jingqu 夏 敬 渠.
Ý nghĩa của 野叟曝言 khi là Danh từ
✪ Yesou Puyan hoặc Humble Words of a Rustic Elder, tiểu thuyết nhà Thanh hoành tráng của Xia Jingqu 夏 敬 渠
Yesou Puyan or Humble Words of a Rustic Elder, monumental Qing novel by Xia Jingqu 夏敬渠 [Xià Jing4 qú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野叟曝言
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 童叟无欺 , 言不二价
- không lừa già dối trẻ, không nói hai lời
- 童叟无欺 , 言不二价
- Không lừa già dối trẻ, không nói hai lời.
- 曝露 于 原野 之中
- lộ ra giữa đồng.
- 野 的 语言 让 人 不 舒服
- Ngôn ngữ thô lỗ khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野叟曝言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野叟曝言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叟›
曝›
言›
野›