Đọc nhanh: 污点 (ô điểm). Ý nghĩa là: chỗ bẩn; vết đen (trên quần áo), vết nhơ (ví với việc nhơ nhuốc). Ví dụ : - 他因卷入丑闻, 在名誉上留下污点. Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
Ý nghĩa của 污点 khi là Danh từ
✪ chỗ bẩn; vết đen (trên quần áo)
衣服上沾染的污垢
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
✪ vết nhơ (ví với việc nhơ nhuốc)
比喻不光彩的事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 这 人 有点 鲁
- Người này hơi thô lỗ.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 地板 上 有 污点
- Trên sàn có vết bẩn.
- 床单 上 有 几处 污点
- Trên ga trải giường có vài vết bẩn.
- 衣服 有点 污
- Quần áo hơi bẩn.
- 单子 上 有 个 污点
- Trên chăn có một vết bẩn.
- 洒 一点 在 污渍 上
- Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.
- 他 洗 去 过去 的 污点
- Anh ấy rửa sạch vết nhơ trong quá khứ.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 污点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 污点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm污›
点›