Đọc nhanh: 涤瑕 (địch hà). Ý nghĩa là: để tẩy sạch vết bẩn.
Ý nghĩa của 涤瑕 khi là Động từ
✪ để tẩy sạch vết bẩn
to cleanse away a stain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤瑕
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 白璧微瑕
- ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
- 这片 雪 素白 无瑕
- Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.
- 瑕瑜互见
- có khuyết điểm cũng có ưu điểm
- 左膝 完美无瑕
- Đầu gối trái hoàn hảo.
- 画作 有 些许 瑕疵
- Bức tranh có chút khuyết điểm.
- 新 衣服 上 有 瑕疵
- Có những sai sót trong bộ quần áo mới.
- 这个 计划 有 瑕疵
- Kế hoạch này có lỗ hổng.
- 这个 产品 有 瑕疵
- Sản phẩm này còn thiếu sót.
- 玉上 瑕疵 难掩 其美
- Tì vết của ngọc khó che được vẻ đẹp của nó.
- 这件 事有 一点 瑕疵
- Công việc này có chút khuyết điểm.
- 我们 要 仔细检查 瑕疵
- Chúng ta cần kiểm tra kỹ các lỗi.
- 这块 玉有 一点 瑕疵
- Mảnh ngọc này có một số sai sót.
- 他 的 计划 有 些许 瑕疵
- Kế hoạch của anh ấy có một vài khuyết điểm.
- 遮瑕膏 基本上 都 遮住 了
- Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涤瑕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涤瑕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涤›
瑕›