Đọc nhanh: 白玉微瑕 (bạch ngọc vi hà). Ý nghĩa là: Viên ngọc trắng có một vết nhỏ. Tỉ dụ người hoặc việc rất tốt đẹp; chỉ có một khuyết điểm nhỏ. ☆Tương tự: bạch bích vi hà 白璧微瑕. ★Tương phản: bạch ngọc vô hà 白玉無瑕..
Ý nghĩa của 白玉微瑕 khi là Thành ngữ
✪ Viên ngọc trắng có một vết nhỏ. Tỉ dụ người hoặc việc rất tốt đẹp; chỉ có một khuyết điểm nhỏ. ☆Tương tự: bạch bích vi hà 白璧微瑕. ★Tương phản: bạch ngọc vô hà 白玉無瑕.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白玉微瑕
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 白璧微瑕
- ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
- 这片 雪 素白 无瑕
- Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.
- 玉上 瑕疵 难掩 其美
- Tì vết của ngọc khó che được vẻ đẹp của nó.
- 这块 玉有 一点 瑕疵
- Mảnh ngọc này có một số sai sót.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白玉微瑕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白玉微瑕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
玉›
瑕›
白›